Ngày: | 16/11/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201116-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Kimono_03 |
Ngày đặt | 16/11/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 24/11/2020 |
Ngày đồng ý giao | 24/11/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 124mm
-Bước in đề nghị: 118mm/2sp.
– Dài đề nghị: 885 + 27=912 m ( 7.725 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 15,000 sp/2sp => 7.500 bước x 0.118 = 885 m
–Khấu hao 3% : 450 sp / 2 sp => 225 bước x 0.118= 27 m
*Thông tin NVL :
2. Băng keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường -TUP
-Khổ in đề nghị : 120 mm
– Dài đề nghị:912 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124mm
+ Dài : 1.000 m
2. Băng Keo:
– Đặt Mới : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
2. Băng Keo:
– Từ NCC: Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 500m / cuộn )
PGH: 201125
Ngày GH: 24 / 11 / 2020
SL: 15.300 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :118m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 7,800b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 980 m
-SL thu hồi về kho: 36 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 33 m
-Sx thực tế: 944 m =>8.000 bước => 16.000 sp
KIỂM NGÀY: 23/11/2020
– Khách hàng đặt: 15.000 sp.
– VP cung cấp: 944 m /118mm/8.000b/2 sp=16.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.400 sp (Giao: 15.300 sp) + KH: 100 sp (0.63%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 600 sp (3.75%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 410 sp (2.56%)=24m=>A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 190 sp (1.19%)=11m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm.
PSS này đã hoàn thành.