| Ngày: | 16/11/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201116-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | QUỐC SINH |
| Tên hàng | QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml _ Z_Mặt trước |
| Ngày đặt | 16/11/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 01/12/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 01/12/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 68.5 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 112.5mm |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: “CHỈ IN MẶT TRƯỚC”
– Màu sắc như như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng **Giao hàng : số lượng 2 loại này giao bằng nhau QSH – Zun V 1000 IN-VN_01 = QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml _ Z_Mặt trước. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, bảng ép nhũ cũ , dao bế cũ.
1. In 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> Ép Nhũ -> Bế thành phẩm.
Lưu ý: Cán băng keo trước, ép nhũ trực tiếp lên bề mặt băng keo.
Cắt bảng in ra chỉ sản xuất mặt trước thôi .
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 125mm.
-Bước in đề nghị: 72.5mm/1sp.
– Dài đề nghị: 725 + 22= 747 m ( 10.300 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 10,000 sp /1sp => 10.000 bước x 0.0725 = 725 m
–Khấu hao 3% : 300 sp / 1 sp => 300 bước x 0.0725 = 22 m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 121 mm
-Dài : 747 m
3.Nhũ :
– Loại vật tư: Nhũ xanh dương
– Khổ đề nghị: 69mm
– Bước in đề nghị: 100mm/1 bộ.
–Dài : 1.030 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 125 mm
+ Dài : 1.000 m
2. Băng Keo:
– Đặt Mới : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 121 mm
+ Dài : 1.000 m
3. Nhũ :
– Đặt Mới : Nhũ xanh dương (HL) – PLH
+ Khổ: 640 mm.
+ Dài: 1 cây x 120 m.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 125 mm
+ Dài : 990 m
+ Số cuộn : 01
2. Băng Keo:
– Từ NCC: Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 125 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 500m / cuộn )
3. Nhũ :
– Từ NCC: Nhũ xanh dương (HX150) – PLH
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 120
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :72,5m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 990 m
-SL thu hồi về kho: 214 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 211 m
-Sx thực tế: 776 m =>10.700 bước => 10.700 sp
KIỂM NGÀY: 01/12/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 776 m /72.5mm/10.700b/1 sp=10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.470 sp (Giao: 10.400 sp) + KH: 70 sp (0.65%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 230 sp (2.15%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 230 sp (2.15%)=17m=>A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Hùng kiểm.
– A.Tăng bế.
Số PGH: 201206
Ngày GH: 07 / 12 / 2020
SL: 10.400 sp.
PSS này đã hoàn thành.