Hình ảnh…
STT | Tên Sản Phẩm | LLE – LABSEPS Fast môi trường 100ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-201210-003 |
2 | Tên Công Ty Khách | Lạc Lê |
Tên file của khách | print_ChiHuong_ruataykho_Labseps_100ml | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Nuoc rua tay KHO Labseps FAST MOI TRUONG 100ml_Goc 201019 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 40mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 90mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (7.000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 102mm. |
Bước in đề nghị | 88mm/2sp (Lưu ý: Nhãn trước và sau IN RIÊNG). | |
18 | Ghi chú | In: * Nhãn Trước: Xanh pha + 4 màu góc. * Nhãn Sau: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Đen. * Hướng quấn cuộn: – Nhãn trước: dạng 01; Nhãn sau: dạng 02. * Băng keo: nhỏ hơn khổ decan 04mm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.