Ngày: | 10/12/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201210-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – LABSEPS Fast môi trường 100ml |
Ngày đặt |
10/12/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 16/12/2020 |
Ngày đồng ý giao | 16/12/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như LLE – LABSEPS Fast 100ml_01 – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01; MS: dạng 2. – Số lượng: 7.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với LLE – LABSEPS Fast 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=95528).
1. In:
* Nhãn Trước: Xanh pha + 4 màu góc.
* Nhãn Sau: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Đen.
2. Cán băng keo thường, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 102mm.
– Bước in đề nghị: 88mm/2sp
**NHÃN TRƯỚC:
– Dài đề nghị: 440 + 9 = 449 m ( 5.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp/2sp => 5.000 bước x 0.088 = 440 m
– Khấu hao 2% : 200 sp /2 sp => 100 bước x 0.088 = 9 m
**NHÃN SAU:
– Dài đề nghị: 440 + 9 = 449 m ( 5.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp/2sp => 5.000 bước x 0.088 = 440 m
– Khấu hao 2% : 200 sp /2 sp => 100 bước x 0.088 = 9 m
*Thông tin NVL:
2. Băng Keo : Băng keo thường – ( TUP )
**NHÃN TRƯỚC:
** Bước in : 5.100 bước
– Khổ : 98 mm
– Dài : 449 m
**NHÃN SAU:
** Bước in : 5.100 bước
– Khổ : 98 mm
– Dài : 449 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 555 m
**NHÃN SAU:
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 580 m
2. Băng Keo :
–Đặt Mới:Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ : 98 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 555 m
+ Số cuộn : 01
**NHÃN SAU:
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 580 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX:
2. Băng Keo :
–Từ NCC:Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ : 98 mm
+ Dài : 500 m x 2 cuộn = 1.000 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,200b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,200b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 201217
Ngày GH: 15 / 12 / 2020
SL: 550 bộ.
Số PGH: 201221
Ngày GH: 16 / 12 / 2020
SL: 9.500 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
-Tổng SL giao sx : 555 m
-SL thu hồi về kho : 84 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 81 m
-SL sx thực tế: 471 m => 5.350 bước => 10.700 sp
**NHÃN SAU:
-Tổng SL giao sx : 580m
-SL thu hồi về kho : 109 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 106 m
-SL sx thực tế: 471 m => 5.350 bước => 10.700 sp
KIỂM NGÀY: 16/12/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 471m/88mm/5.350b/2sp=10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.310 sp (Giao: 10.050 sp) + KH: 260 sp (2.43%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 390 sp (3.64%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 295 sp (2.75%)=13m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 95 sp (0.89%)=4m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 16/12/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 471m/88mm/5.350b/2sp=10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.310 sp (Giao: 10.050 sp) + KH: 260 sp (2.43%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 390 sp (3.64%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 295 sp (2.75%)=13m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 95 sp (0.89%)=4m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.