PTT: GSG – Tem định vị

Ngày: 02-02-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100202 – 006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Giấy Sài Gòn
Tên hàng GSG – Tem định vị
Ngày đặt 02-02-2010
Ngày yêu cầu giao 22-03-2010
Ngày đồng ý giao 22-03-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
Mã số NCC và NVL 18 GSM
Chiều rộng khổ in (mm) 25
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 400.000p
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất, bế không được đứt tẩy.

Được phép cộng trừ 10%

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 21 bình luận về PTT: GSG – Tem định vị

  1. NVTam nói:

    Đã in rồi, máy Flexo

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã in, không cần đưa phim sản xuất.

  4. PTKThanh nói:

    Ngày 04/3/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ

    Chú thích :
    Máy 5 màu in 01 cuộn khổ 31 cm x 1000 m

  5. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:66mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :15.000……….25.8000B
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  6. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:66mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00–20.000b12sp va 8sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  7. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:20.000bn/4sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 67

  8. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h50 vệ sinh máy và lên dao : 3h……..3h30 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;16h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :cưa giấy lang

    10. BƯỚC BẾ : 67

  9. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4.000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:29.600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : dao 3 con

    10. BƯỚC BẾ : 67

  10. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;23h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : dao 3 con mà sử dụng cho bế 2 con được

    10. BƯỚC BẾ : 67

  11. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:95

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:31000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : dao 3 con mà sử dụng cho bế 2 con được

    10. BƯỚC BẾ : 67

  12. PTVu nói:

    18-03-2010

    1.Cưa cuộn từ 7h30-11h00

    2.Số lượng:3 cuộn

    3.Sự cố: cưa biên hay bị đứt nên dừng máy chỉnh lại

  13. PTVu nói:

    18-03-2010

    1.Cưa cuộn từ 12h00-18h00

    2.Số lượng:6 cuộn

    3.Sự cố: cưa biên hay bị đứt nên dừng máy chỉnh lại

  14. PTVu nói:

    20-03-2010

    1.Cưa cuộn Tem dịnh vị từ 12h00-18h00

    2.Số lượng:6 cuộn

  15. PTVu nói:

    21-03-2010

    1.Cưa cuộn từ 8h00-11h00

    2.Số lượng:2 cuộn

    3.Cưa biên cuộn

    4.Số lượng:1 cuộn

  16. PTVu nói:

    Báo cáo ngày 20-03-2010 là của ngày 19-03-2010
    Em báo cáo nhầm ngày

  17. PTVu nói:

    Em dánh nhầm ngày 21-03-2010 là của ngày 20-03-2010

    1.Cưa biên cuộn từ 12h00-18h00

    2.Số lượng : 5 cuộn

    3.Kiểm được 1 cuộn và 1 cuộn còn trên máy kiểm chưa xong

  18. PTVu nói:

    22-03-2010

    1.Kiểm cuộn từ: 13h00-17h00

    2.Số lượng: 1 cuộn đạt 2 cuộn ko đạt phải xuống 1 cuộn trên máy

    3.Sự cố: mất con lúc đầu cưa bị rách biên ko kiểm được

  19. DTTLy nói:

    PGH:101218
    Ngày giao:24/03/10
    SL:300000 SP

  20. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU KIEM QUAN CUON NGAY ;23 , 03 2010

    2. THỜI GIAN KẾT THÚC NGAY:25 3 2010

    3. SỐ LƯỢNG KIEM QUAN CUON TONG CONG ;420 000 SP = 42 CUON

  21. DTTLy nói:

    PGH:101311
    Ngày giao:29/03/10
    SL:120000 SP

Trả lời