PTT: LAV-Nhãn thân 19L (LA)

Ngày: 02-02-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100202 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV-Nhãn thân 19L (LA)
Ngày đặt 02-02-2010
Ngày yêu cầu giao 01-03-2010
Ngày đồng ý giao 01-03-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 115
Chiều dài khổ in (mm) 270
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất [đã sản xuất 1 lần, thành phần khoáng mới]

Đề nghị in, bế trước 3 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng.

Đóng gói: cho Long An

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: LAV-Nhãn thân 19L (LA)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Ngày 05/02/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ

  4. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 30,300 sp -> in 30,300 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 28.3 cm , và 28.4 cm ( Khổ in đề nghị : 284mm )
    * Dài = 3,788 m ( Bước in đề nghị : 125mm/1 sản phẩm.)
    Trong đó : tồn kho gồm có 01 cuộn khổ 28.3 cm x 1000 m + 03 cuộn khổ 28.4 cm x 500 m

  6. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.000b……..20.000b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp

  7. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h50
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :20.000—-31100bb1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp

  8. PTVu nói:

    08-02-2010

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5200b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  10. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;17.400bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:23.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 126

  11. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;41.000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:46.600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 126

  12. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng nhận tổng lô hàng: 31.546sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 30.690sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 856sp, hư 2,71%
    Phiếu sai sót:
    in lé chữ hư: 92sp
    Bế hư: 764sp
    Đức in: 15.246sp
    kiểm đạt: 15.154sp
    Kiểm không đạt: 92sp, hư 0,60%
    Vũ in: 5.200sp
    Kiểm đạt: 5.200sp
    Kiểm không đạt: 0sp
    Trung in: 11.100sp
    Kiểm đạt: 11.100sp
    Kiểm không đạt: 0sp
    Phong bế: số lượng báo cáo không chính xác + Nghĩa + Phụng + Tăng không có báo cáo . nên không tính dược % của cá nhân
    Phong : bế hư và dính nhớt dơ 53sp
    Nghĩa + Phụng + Tăng bế hư: 711sp

  13. DTTLy nói:

    PGH:101018
    Ngày giao:10/03/10
    SL:10000SP

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    – Dao bế:số lượng: 1/1
    – Mẫu bế: Khanh – Đạt

  15. DTTLy nói:

    PGH:101407
    Ngày giao:02/04/10
    SL:22000 SP

Trả lời