| Ngày: | 16/03/2021 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 210316-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Oxytetracyclin 50% 100gam |
| Ngày đặt | 16/03/2021 |
| Ngày yêu cầu giao | 24/03/2021 |
| Ngày đồng ý giao | 24/03/2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 6,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất . -Tiếp thị duyệt mẫu -Cắt rời từng sản phẩm -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Vàng nhạt nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 915 + 46 = 961 m ( 3.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000 bộ/2 bộ.=> 3.000 bước x 0.305= 915 m
-Khấu hao 5% : 300 bộ /2bộ => 150 bước x 0.305 = 46 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.960 m / cuộn
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 700 m ( từ https://dn2net.uk/?p=102418 =>DTY – Han_Goodway 100gam_02 )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 1.960 m + 644 m (từ https://dn2net.uk/?p=102418) =2.604 m
-SL thu hồi về kho: 1.484 m – 6 m ( đầu cuối cuộn) = 1.478 m
-Sx thực tế: 1.120 m => 3.672 bước => 7.344 bộ
KIỂM NGÀY: 19/03/2021
– Khách hàng đặt: 6.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.120m/305mm/3.672b/2bộ=7.344 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 7.344 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.830 bộ (Giao: 6.800 bộ +KH: 30 bộ (0.41%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :514 bộ (6.99%)=78m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 406 bộ (5.52%)=62m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 108 bộ (1.47%)=16m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Mong + A.Tâm kiểm.
PGH: 210322
Ngày GH: 20 / 03 / 2021
SL: 6.800 bộ.
PSS này đã hoàn thành.