Ngày 22/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
02 | Phạm Văn Đức |
15h |
18h |
3 |
12h |
15h |
3 |
50% |
4.000 b/8sp |
136 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
22h45 |
4.75 |
22h45 |
24h |
1.25 |
79% |
9.000 b/8sp |
307 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
32% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
111 m2/ca |
Ca 1 + Hùng không báo cáo
Kim Nhựt