Ngày 22/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
7h40 |
11h |
3.4 |
6h 11h |
7h40 12h |
2.6 |
57% |
5.800 b/bộ |
104 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
14.000 b/bộ |
250 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
15.4000 bbộ |
275 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
17.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
157 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt