Ngày 09/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h30 9h |
8h 11h15 |
3.75 |
6h 8h 11h15 |
6h30 9h 12h |
2.25 |
63% |
8.300 b/4sp |
103 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
9.000 b/4sp |
112 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
19h |
1 |
19h |
24h |
5 |
17% |
1.400 b/4sp |
17 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
32% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
58 m2/ca |
Đức Đứng máy bế từ 8h-12h thế Khanh (làm máy bế mới)
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt