Ngày 10/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
9h30 |
12h |
2.5 |
6h |
9h30 |
3.5 |
42% |
5.500 b/4sp |
99 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
14h |
2.0 |
14h |
18h |
4 |
33% |
3.500 b/4sp |
63 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
0.0 |
18h |
24h |
6 |
0% |
|
– |
04 | Phạm Văn Đức |
0h30 |
6h |
5.5 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
10.500 b/2sp |
184 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
42% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
86 m2/ca |
Kim Nhựt