Ngày 10/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 11h |
10h 12h |
5 |
10h |
11h |
1 |
83% |
20000b/4sp 5000b2sp |
491 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
16.600 b/2sp |
437 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
24h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
25.000 b/2sp |
658 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
43.300 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
396 m2/ca |
Kim Nhựt