Ngày 11/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
8h30 |
2.5 |
8h30 |
12h |
3.5 |
42% |
4.000 b/2sp |
61 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
13h |
18h |
5.0 |
12h |
13h |
1 |
83% |
11.000 b/2bộ |
99 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
18.000 b/2bộ |
162 |
04 | Phạm Văn Đức |
2h |
4h |
2.0 |
0h 4h |
2h 6h |
4 |
33% |
10.500 b/sp |
92 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
33.825 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
104 m2/ca |
Kim Nhựt