Ngày 11/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
35.000 b/2sp |
921 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h 16h |
14h45 18h |
3.75 |
12h 14h45 |
13h 16h |
2.25 |
63% |
5900b/2sp 4000b/3sp |
164 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
25600b/3sp 5500b/2sp |
66 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
24h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
31.000 b/2sp |
47 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
91% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
42.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
299 m2/ca |
Kim Nhựt