Ngày 12/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
8h40 |
2.6 |
8h40 |
12h |
3.4 |
43% |
5.200 b/sp |
46 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
14h10 |
18h |
3.8 |
12h |
14h10 |
2.2 |
63% |
10.500 b/bộ |
180 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
19h30 |
23h |
3.5 |
18h 23h |
19h30 24h |
2.5 |
58% |
10.500 b/bộ |
180 |
04 | Phạm Văn Đức |
2h45 |
6h |
3.3 |
0h |
2h45 |
2.75 |
54% |
7.000 b/bộ |
357 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.300 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
190 m2/ca |
Kim Nhựt