Ngày 12/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
7h30 |
0.5 |
7h30 |
9h |
1.5 |
25% |
4.500 b/4sp |
14 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h 14h |
13h20 18h |
4.4 |
12h 13h20 |
13h 14h |
1.6 |
73% |
500b/sp 7100b/2bộ |
68 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
9h 18h |
12h 24h |
9 |
|
|
|
100% |
10000b/sp 14700b/2bộ |
220 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
0h |
4h |
4 |
4h |
6h |
2 |
67% |
5.500 b/2bộ |
50 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
34.425 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
88 m2/ca |
Kim Nhựt