Ngày 13/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
7h30 |
12h |
4.5 |
6h |
7h30 |
1.5 |
75% |
8.000 b/bộ |
408 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 16h |
14h30 18h |
3.5 |
14h30 |
16h |
2.5 |
58% |
9.500 b/bộ |
485 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
16.000 b/bộ |
816 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 4h |
1h30 6h |
3.5 |
1h30 |
4h |
2.5 |
58% |
7.500 b/bộ |
240 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
487 m2/ca |
Kim Nhựt