Ngày 13/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h30 11h |
9h 12h |
3.5 |
6h 9h |
6h30 11h |
2.5 |
58% |
8.000 b/2sp |
178 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h |
17h20 |
4.4 |
12h 17h30 |
13h 18h |
1.6 |
73% |
11.000 b/2sp |
290 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/2sp |
395 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
17.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
215 m2/ca |
Kim Nhựt