Ngày 15/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
7h40 |
12h |
4.4 |
6h |
7h40 |
1.6 |
73% |
11.500 b/2bộ |
104 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
18h |
6.0 |
|
|
|
100% |
16.500 b/2bộ |
149 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 20h30 |
18h30 24h |
4.0 |
18h30 |
20h30 |
2 |
67% |
500b/2bộ 7000b/bộ |
196 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 4h15 |
2h30 6h |
4.3 |
2h30 |
4h15 |
1.75 |
71% |
9.000 b/bộ |
246 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
36.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
173 m2/ca |
Kim Nhựt