Ngày 15/03/2010:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h |
10h30 |
3.5 |
6h 10h30 |
7h 12h |
2.5 |
58% |
8.600 b/bộ |
147 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h20 |
18h |
4.7 |
12h |
13h20 |
1.3 |
78% |
7.000 b/2sp |
107 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
18h 21h |
20h30 24h |
5.5 |
20h30 |
21h |
0.5 |
92% |
2500b/2sp 4800b/bộ |
283 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
4.800 b/bộ |
245 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
196 m2/ca |
Kim Nhựt