Ngày 17/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 10h50 |
8h 12h |
3.2 |
8h |
10h50 |
2.8 |
53% |
4700b/2bộ 2500b/sp |
132 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h |
14h |
1.0 |
12h 14h |
13h 18h |
5 |
17% |
4.800 b/sp |
38 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 22h |
21h 24h |
5.0 |
21h |
22h |
1 |
83% |
7300b/sp 7500b/bộ |
189 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
2h |
2.0 |
2h |
6h |
4 |
33% |
2.000 b/bộ |
36 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
99 m2/ca |
Kim Nhựt