Ngày 17/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
5.600 b/bộ |
439 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h 17h15 |
15h30 18h |
4.5 |
15h30 |
17h |
1.5 |
75% |
6.700 b/bộ |
207 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
24.300 b/bộ |
221 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
5h30 |
5.5 |
5h30 |
6h |
0.5 |
92% |
8.400 b/bộ |
112 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
22.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
245 m2/ca |
Kim Nhựt