Ngày: | 20-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100320-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Năng Động |
Tên hàng | NDG – Lotte Mart [20-3-2010] |
Ngày đặt | 20-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 30-3-2010 |
Ngày đồng ý giao | 30-3-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tấy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0151 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 600 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – In 2 mặt. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.
Tiếp thị đang làm việc về vấn đề lót trắng cho nhãn. Đang chờ phản hồi của khách hàng.
Đã thương lượng xong với khách, lót trắng toàn bộ nhãn.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
Lần 1: 4 màu góc.
Lần 2: Lót trắng + 3 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG
2. NGÀY CHỤP:25-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,7 x 18 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:7 polymer do + 1 UV
Tùng , Sơn xem lại giúp chị :
Để thực hiện đơn hàng này sẽ phải đặt mua 01 cuộn khổ 20.2 cm x 1000m ( khi đó chỉ cần dùng 50 m cho đơn hàng này ) , và kích thước polymer sử dụng khá lớn , mình có thể in 1 sp / bước và sử dụng vật tư tồn kho khổ 9.2 cm .
Trung đã tạm ngưng chụp bản .
Comment giùm khổ nguyên liệu nào sử dụng trong kho để thiết kế làm phim vì trong kho không tìm thấy khổ tồn kho của nguyên liệu BW0151.
1. Decal trong tẩy trong hiện mình sử dụng có mã NVL BW 0115 ( cũ ) và BW 0230 ( mới ) . Mã NVL Tùng đã ghi nhầm , vì nếu là nguyên liệu mới mình đã phải thử nghiệm ( http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=3463 )
2. Trong bảng tồn kho của Ly có báo số lượng hàng tồn .
Đã cập nhật lại PHI có sử dụng bảng in 1sp.
Đã có dao bế
Đã có phim cho khổ giấy mới
Phòng máy tiến hành chụp bản .
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:27-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21 x 10 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:7 polymer do + 1 UV=8 tam
Dong y xuat.
Số lượng in : 700 sp -> in 700 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 9.2 cm ( Khổ in đề nghị Loại 1sp: 92mm)
* Dài = 137 m ( Bước in đề nghị Loại 1sp: 195mm/1sp)
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
31-03-2010
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h00—13h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h55
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN :800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
31-03-2010
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h15—14h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:195
9. SỐ LƯỢNG IN :800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:hàng này theo PHI thì in 2 lần ( lần 1 in 3 màu gốc ; lần 2 lót trắng in 3 màu gốc, nhưng vì màu trắng của lần 2 không đủ dày để che đi lần in 1 nên lần 2 in bổ sung 1 màu trắng , và in thêm lần 3 lót trắng + 3 màu gốc )
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
31-03-2010
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h45—16h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h25
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:195mm
9. SỐ LƯỢNG IN :800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:hàng này theo PHI thì in 2 lần ( lần 1 in 3 màu gốc ; lần 2 lót trắng in 3 màu gốc, nhưng vì màu trắng của lần 2 không đủ dày để che đi lần in 1 nên lần 2 in bổ sung 1 màu trắng , và in thêm lần 3 lót trắng + 3 màu gốc )
11. IN LẦN 1 MAY 2: lần 3
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
PGH:101330
Ngày giao:01/04/10
SL:600 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: 3 màu pha+K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa