Bảng hàng tồn decal trong ngày 19/03/10

STT

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

1

BW0062

22.4

500

3

2

23.9

1000

1

3

20.2

1000

1

4

27.6

1000

1

5

24.2

980

1

6

18.7

1000

1

7

14.8

1000

1

8

28.4

500

2

9

15.5

500

1

10

16

200

1

11

23.6

340

1

12

26.2

310

1

13

16

390

1

14

15.1

200

1

15

12

100

1

16

21.6

200

1

17

22.4

170

1

18

16.1

60

1

19

10.4

210

1

20

11.2

260

1

21

22

250

1

22

28.3

110

1

23

21.5

150

1

24

16.4

50

1

25

24

120

1

26

24.7

70

1

27

25

60

1

28

15.2

60

1

29

15.2

1000

1

30

BW0150

12

1000

2

31

14.2

400

1

32

17.6

700

1

33

8.5

1000

3

34

16.1

520

1

35

8.5

500

1

36

14.2

1000

1

37

19.5

950

1

38

19.5

980

1

39

BW0183

7.5

400

1

40

16.2

300

1

41

19

500

1

42

19.5

100

1

43

BW0115

13.6

300

1

44

9.2

900

1

45

19

920

1

46

19

80

1

47

BW0065

14.2

1087

1

48

LP 37S

12

70

1.00

Bài này đã được đăng trong Kho. Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời