Bảng hàng tồn decal nhựa đục ngày 19/03/10

STT

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

1

BW0227

24.6

330

1

2

21

220

1

3

28.3

150

1

4

24.5

70

1

5

28.3

700

1

6

22.2

250

1

7

18.3

150

1

8

16

230

1

10

19.2

300

1

11

13.7

450

1

13

20

330

1

14

17.8

350

1

15

28.3

1000

2

16

22.4

1000

1

17

17.4

1000

1

19

13.6

1000

1

20

26.6

1000

1

21

15.1

1000

6

22

19

1000

4

23

27.6

1000

1

24

26.8

650

1

25

23.5

30

1

26

22

50

1

27

13.7

1000

1

28

17.1

700

1

29

13

500

1

30

15

510

1

31

16.2

530

1

32

17.4

110

1

33

22.6

110

1

34

15.2

1000

1

35

24.5

1000

3

36

23.8

370

1

37

17.1

1000

2

38

30

600

1

39

BW0147

13

1000

6

40

13.2

1000

1

41

13.2

500

1

42

13

800

1

43

21.2

70

1

44

BW0153

29.5

300

1

45

25.5

400

1

46

8

70

1

47

14

200

1

48

SVLW-PS(VHM)

30

110

1

49

14.5

90

1

50

18.2

150

1

51

10.3

150

1

52

13.6

40

1

53

SVLW-PS(TKK)

9

500

1

54

120

140

1

55

HPPWL-WE(TKK)

10.8

500

1

56

13.8

450

1

Bài này đã được đăng trong Kho. Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời