Ngày 18/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
7h10 |
11h |
3.8 |
6h 11h |
7h10 12h |
2.2 |
63% |
8.400 b/bộ |
81 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h30 |
15h30 |
2.0 |
12h 15h30 |
13h30 18h |
4 |
33% |
5.200 b/2sp |
141 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h15 22h |
21h 24h |
4.8 |
18h 21h |
18h15 22h |
1.25 |
79% |
5200b/2bộ 4500b/bộ |
185 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
2h |
2.0 |
2h |
6h |
4 |
33% |
2.700 b/bộ |
49 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
99 m2/ca |
Kim Nhựt