Ngày 18/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
8h40 |
12h |
3.4 |
6h |
8h40 |
2.6 |
57% |
6.800 b/4sp |
122 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
4.200 b/4sp |
75 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
18h |
22h |
4 |
22h |
24h |
2 |
67% |
3.600 b/4sp |
32 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
6.300 b/bộ |
321 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
17.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
130 m2/ca |
Kim Nhựt