Ngày 19/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
8h |
2.0 |
|
|
|
100% |
5.000 b/sp |
36 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
15h40 |
3.6 |
8h 15h40 |
11h 18h |
5.4 |
40% |
8.500 b/bộ |
199 |
03 | Phạm Văn Đức |
11h20 20h |
12h 24h |
3.7 |
11h 18h |
11h20 20h |
2.3 |
62% |
12.500 b/bộ |
179 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h |
6h |
4.0 |
0h |
2h |
2 |
67% |
6.500 b/bộ |
74 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
122 m2/ca |
Kim Nhựt