Ngày 19/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 11h30 |
9h 12h |
3.5 |
9h |
11h30 |
2.5 |
58% |
5.500 b/bộ |
281 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
6.800 b/bộ |
347 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
5.000 b/bộ |
96 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
5.500 b/bộ |
106 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
11.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
207 m2/ca |
Kim Nhựt