Ngày 20/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
10h 12h 16h |
11h 14h 18h |
5.0 |
8h 14h |
10h 16h |
4 |
56% |
4.800b/bộ 1200b/15sp |
119 |
03 | Phạm Văn Đức |
11h 20h30 |
12h 24h |
4.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
64% |
7.000 b/bộ |
143 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6.0 |
|
|
|
100% |
16.000 b/bộ |
346 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
152 m2/ca |
Hùng không báo cáo
Kim Nhựt