Ngày 20/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
9h |
3 |
9h |
12h |
3 |
50% |
5.600 b/bộ |
108 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
7.600 b/2bộ |
182 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
7.300 b/bộ |
133 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.050 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
106 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt