Ngày: | 30-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100330-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm hoa hồng E 100 200ml [30-3-2010] |
Ngày đặt | 30-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 9-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 9-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 56 |
Chiều dài khổ in (mm) | 122 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Xanh góc + Hồng pha + Đen góc + xanh pha + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Xanh pha in đập lên nền hồng.
Số lượng in : 21,000 bộ -> in 10,500 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 26.2 cm , và 26.5 cm ( Khổ in đề nghị : 260mm)
* Dài = 1,260 m ( Bước in đề nghị : 120mm/2 bộ )
Ngày 05/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Lưu ý :
Khi in . các em sử dụng khổ 26.2 cm trước và khổ 26.5 cm sau .
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h-24h giao lai ca sau
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:0h30-1h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.500b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:In lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h50
* THỜI GIAN VỖ BÀI:(6h50—7h30 pha lai muc) 7h30–7h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:In lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
09-04-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:(6h50—7h30 pha lai muc)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:In lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4800bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 121
PGH:101519
Ngày giao:12/04/10
SL:20800 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa trả
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không
b. PHIM IN:Hồng pha + Xanh pha+CYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế: không mẫu bế
* KIỂM NGÀY: 12/04/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 bo
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.800 bo
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 bo (0,95%)
a. IN HƯ: 127 bo (0,60%)
+ Duc in (L1) 21.000 bo: khong hư
+ Trung in (L2) 14.000 bo: hu 74 bo (0,52%)
+ Vu in (L2) 7.000 bo: hu 53 bo (0,75%)
b. BẾ HƯ: 73 bo (0,34%)
+ Phat bế 18.000 bo: hư 41 (o,22%)
+ Tru be 3.000 bo : hu 32 bo (1,06%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc, Trung, Vu.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phat, Tru.