PTT: VNA – Nhãn (HD – 40 – 200lit)

Ngày: 31/03/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100331 – 010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH Cổ Phần Dầu Nhớt VINA
Tên hàng VNA – Nhãn (HD – 40 – 200lit)
Ngày đặt 31-03-2010
Ngày yêu cầu giao 07-04-2010
Ngày đồng ý giao 07-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục (AVERY)

Mã 0147

Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 220
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 1.000 tờ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: VNA – Nhãn (HD – 40 – 200lit)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 232mm.
    Bước in đề nghị: 135mm/1sp.

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 1,050sp -> in 1,050 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0147
    * Khổ = 23.5 cm ( Khổ đề nghị : 232mm )
    * Dài = 141 m ( Bước in đề nghị : 135mm/1sp )

  6. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    .1 In: 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.

  7. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG

    2. NGÀY CHỤP:06-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do + UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:23,7 x 15 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do + 1 UV

  8. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ ( dao bế bp.TK giao cho phòng máy sau )

  9. TDLong nói:

    Đã giao hộp sản xuất cho Sản xuất (Người nhận: A. Hùng)

  10. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1050bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 136

  11. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:0h30-1h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:1h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-1.050b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  12. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT nay

  13. DTTLy nói:

    PGH:101508
    Ngày giao:09/04/10
    SL:1000 SP

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Chưa trả
    b. MẪU BẾ: Không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 08/04/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN KIỂM: 1.050 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.050 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: + Đức in 1.050 sp : không hư
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 1.050 sp : không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

Trả lời