PTT: LAV-Nhãn thân 19L (LA)

Ngày: 13-04-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100413 – 006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV-Nhãn thân 19L (LA)
Ngày đặt 13-04-2010
Ngày yêu cầu giao 25-04-2010
Ngày đồng ý giao 25-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 115
Chiều dài khổ in (mm) 270
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 25.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất [đã sản xuất 1 lần, thành phần khoáng mới]

Đóng gói: cho Long An

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: LAV-Nhãn thân 19L (LA)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 27,000 sp -> in 27,000 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 28.4 cm ( Khổ in đề nghị : 284mm )
    * Dài = 3,375 m ( Bước in đề nghị : 125mm/1 sản phẩm )
    Trong đó , tồn kho : 01 cuộn x 1000 m

  4. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:Đang ở Phòng sản xuất
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  6. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-11.700b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chay nhanh khong kho UV
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  7. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :11.700b-26000b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chay nhanh khong kho UV
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  8. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:chưa trả
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  9. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;10600BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:27000bn/2sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10/buoc be 126

  10. DTTLy nói:

    PGH:101706
    Ngày giao:22/04/10
    SL:25000 SP(LAN)

  11. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in thực tế tổng lô hàng: 27.332sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 27.057sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 275sp , hư 1,00%
    Phiếu sai sót:
    Vũ in: 11.700sp
    Kiểm đạt: 11.574sp
    Kiểm không đạt: 126sp , hư 1,07%
    lý do: in lé chữ
    Đức in: 15.632sp
    Kiểm đạt: 15.506sp
    Kiểm không đạt: 126sp , hư 0,80%
    lý do: in lé chữ
    Khanh bế: 16.732sp
    Kiểm đạt: 16.722sp
    Kiểm không đạt: 10sp , hư 0,05%
    bế cắt phạm hư
    Phát bế: 10.600sp
    Kiểm đạt: 10.587sp
    Kiểm không đạt: 13sp ,hư 0,12%
    lý do: bế cắt phạm hư

Trả lời