Ngày: | 10/01/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230110-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Enteroseptol 100gam _ XK_Băngladesh_01 |
Ngày đặt | 10/01/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 28/01/2023 |
Ngày đồng ý giao | 28/01/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu, -Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng -Cắt rời từng sản phẩm, KCS dùng decal quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
>> Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc.
>> Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 458 + 14 = 472 m ( 1.545 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 bộ/2 bộ =>1.500 bước x 0.305 = 458 m
-Khấu hao 3%: 90 bộ / 2 bộ => 45 bước x 0.305 = 14 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài khoảng: 550 m ( từ https://dn2net.uk/?p=114410)
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài khoảng: 550 m ( từ https://dn2net.uk/?p=114410)
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 583 m ( từ https://dn2net.uk/?p=114410)
–SL thu hồi về kho: 33 m – 3m (đầu cuối cuộn)= 30 m
– SL thực tế: 550 m => 1.803 bước => 3.606 bộ
KIỂM NGÀY: 14/01/2023
– Khách hàng đặt: 3.000 bộ.
– VP cung cấp: 550m /305mm/1.803b/2 bộ=3.606 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.606 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.200 bộ (Giao: 3.000 bộ) + KH: 200 bộ (5.55%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 406 bộ (11.26%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 290 bộ (8.04%)=22m.=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 116 bộ (3.22%)=8m=> A.Thi bế.
– A.Hiền, A.Tăng kiểm.
PGH: 230203
Ngày GH: 06/02/2023
SL: 3.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.