| Ngày: | 06/03/2023 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 230306-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
| Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_09 |
| Ngày đặt | 06/03/2023 |
| Ngày yêu cầu giao | 16/03/2023 |
| Ngày đồng ý giao | 16/03/2023 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 15,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT: 01 + MS : dạng 02 – Số lượng: 5,000sp/cuộn. – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy bằng với thành phẩm không được ngắn hơn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Qui trình in đề nghị: in Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG XANH PHA), dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + Xám pha + Đen mã vạch. -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 104 răng.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư:UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Khổ đề nghị: 192mm
– Bước in đề nghị : 330.5mm/5 bộ.
– Dài đề nghị: 992 + 5 = 997 m ( 3.015 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 15,000 bộ / 5 bộ => 3.000 bước x 0.3305 = 992 m
– Khấu hao 0.5% : 75 bộ / 5 bộ => 15 bước x 0.3305 = 5 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 192 mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 192 mm
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
-Tổng SL giao sx : 1.000 m/ cuộn
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.000 m=> 3.026 bước => 15.130 sp
KIỂM NGÀY: 09/03/2023
– Khách hàng đặt: 15.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.000m/330.5mm/3.026b/5 bộ=15.130 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 15.130 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.520 bộ (Giao: 14.500 bộ + KH: 20 bộ (0.13%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 610 bộ (4.03%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 460 bộ (3.04%)=30m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 150 bộ (0.99%)=10m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 230315
Ngày GH: 17/03/2023
SL: 14.500 bộ.
PSS này đã hoàn thành.