Ngày: | 12-7-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80712 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vạn Thành |
Tên hàng | VTH – Su@ 2T 1L |
Ngày đặt | 12-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 22-7-2008 |
Ngày đồng ý giao | 22-7-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 20.213.896
Đang chờ xác định lại nội dung để làm file.
* Vấn đề in:
In bốn màu gốc.
* Vấn đề giấy:
1. Khổ in đề nghị: 140mm.
2. Bước in đề nghị: 145mm/1 bộ.
Số lượng in : 10.500 bộ –>10.500 bước in x 1 bộ
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = AW 0292
* Khổ = 14 cm
* Dài = 1.530 m
Vật tư giao cho phòng máy :
02 cuộn x 1000 m = 2.000 m ( phần vật tư dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong 10.500 bước in )
Hôm nay thực tế đưa vào sản xuất 2 cuộn khổ giấy khổ :
(14CM x 1000M) x 2cuộn = 2000M
Thời gian vỗ bài:0h-0h45
2. Thời gian bắt đầu in:0h45
3. Thời gian kết thúc in:5h30
4. Tốc độ in trung bình:60
5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:5mm
6. Bước in:140mm
7. Số lượng in 00-10500buoc1bo
8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
9. In lần 1 hay lần 2:
. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8400bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:142
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 27/7/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 10.504 bộ.
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 bộ
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 104 bộ (0.99%).
a. IN HƯ: 65 bộ (0,61%).
b. BẾ HƯ: 39 bộ (0,37%).
3. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN LÔ HÀNG: Đức
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ LÔ HÀNG: Phong.
*Số PGH: 82402.
Ngày GH: 27/07/2008.
SL giao: 10.400 bộ.
1. DAO BẾ: đạt
2. MAKET IN: đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: đạt ( CMYK)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ