Ngày 11/07/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng in |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
7h3 11h30 |
9h45 12h |
2.75 |
6h 9h45 |
7h30 11h30 |
3.25 |
46% |
7500b/bộ 1200b/2sp |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 16h40 |
15h25 18h |
4.75 |
15h25 |
16h40 |
1.25 |
79% |
14550 b/2sp |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
14000 b/2sp |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 2h |
1h 6h |
5 |
1h |
2h |
1 |
83% |
12000 b/2sp |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|
Kim Nhựt