| STT | Tên Sản Phẩm | VTH – RoboH SG 1L |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80712-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Cty Vạn Thành |
| Tên file của khách | Không | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | ROBO.H 4T SG |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2 |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 64,5mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 118mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 4 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | 132mm |
| Bước in đề nghị | 140mm/1 bộ. | |
| 18 | Ghi chú | In 4 màu góc. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: đọc kỹ trước khi sản xuất.
Bước in thực tế dưới phòng máy: 140mm.
Độ căng giấy: 14,00.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14H 40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10100B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):