Ngày: | 11-9-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80911 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vạn Thành |
Tên hàng | VTH – Robo H SG 1L [11-9-2008] |
Ngày đặt | 11-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 19-9-2008 |
Ngày đồng ý giao | 19-9-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Không giá. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.
Robo H SG 1L màu đỏ phải không tùng
chuẩn bị cho sx:
1. DAO BẾ:có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: 4 mảu gốc
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Khách hàng đã thanh toán nợ quá hạn. Phiếu này được thực hiện.
Sơn viết giúp chị khổ và bước in để chị đặt vật tư
Xin cảm ơn
Nhãn đã sản xuất.
Số lượng in : 10.500 bộ -> in 10.500 bước x 1 bộ
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 13.2 cm
* Dài = 1.470 m
Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 1000 m + 01cuộn x 500 m ( tồn trong kho ) = 1.500 m
Phim bị lạc mất, đã xuất lại, thứ hai có chị Thanh cho chụp bảng lại giùm em.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6H
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7H15
THOI GIAN VO BAI :7H15 DEN 8H
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14MM
8. BƯỚC IN:140
9. SỐ LƯỢNG IN: 10.000BO
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI) DO HET GIAY NEN XUONG BANG
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1BBO
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Số PGH: 83001.
Ngày GH: 24/09/2008.
SL giao: 10.100 bộ.
* Kiểm ngày: 23/9/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.145 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐÁT: 10.100 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 45 bộ (0,44%).
a IN HƯ: 21bộ (0,20%).
b. BẾ HƯ: 24 bộ (0,23%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.
Phòng máy trả về cho phòng thiết kế
1. DAO BẾ:đạt
2. MAKET IN: đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: 4 mảu gốc
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
4. MẪU MÀU CHUẨN:đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
* Kiểm ngày: 23/9/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.145 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐÁT: 10.100 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 45 bộ (0,44%).
a IN HƯ: 21bộ (0,20%).
b. BẾ HƯ: 24 bộ (0,23%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.