Ngày: | 10/04/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230410-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Kidgrow 18% K2 70ml_02 |
Ngày đặt | 10/04/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 19/04/2023 |
Ngày đồng ý giao | 19/04/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng dao bế KDO – Nhan INV 70ml 36mm x 120mm _210427).
1. In: Lót trắng + 3 màu CMY góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.488 + 124 = 2.612 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 60,000 sp/6sp => 10.000 bước x 0.248 = 2.488 m
– Khấu hao 5%: 3.000 sp/ 6 sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 1.960 m + 1.910 m + 528 m = 4.398 m
Đã kiểm tra PTT: 230410-001 –> 005.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 1.960 m + 1.910 m + 528 m = 4.398 m
+ Số cuộn: 03
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 1.960 m + 1.910 m + 528 m = 4.398 m
–SL thu hồi về kho: 1.698 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 1.689 m
– SL thực tế: 2.700 m => 10.887 bước => 65.322 sp
KIỂM NGÀY: 13/04/2023
– Khách hàng đặt: 60.000 sp.
– VP cung cấp: 2.700m/248mm/10.887b/6sp=65.322 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 65.322 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 62.950 sp (Giao: 62.900 sp+KH: 50 sp (0.08%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.372 sp (3.63%)=98m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.372 sp (3.63%)=98m=>A.Hiền VB + in hư
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 230413
Ngày GH: 18/04/2023
SL: 62.900 sp.
PSS này đã hoàn thành.