Ngày 12/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
12h |
6.0 |
|
|
|
100% |
11.300 b/sp |
351 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
17h45 |
5.8 |
17h45 |
18h |
0.25 |
96% |
12.000 b/sp |
373 |
03 | Phan Thanh Vũ |
21h |
24h |
3.0 |
18h |
21h |
3 |
50% |
5.200 b/2sp |
78 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h30 |
3h15 |
1.75 |
0h 3h15 |
1h30 6h |
4.25 |
29% |
5.200 b/2sp |
78 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
11.025 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
220 m2/ca |
Kim Nhựt