Ngày 13/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
7h |
12h |
5.0 |
6h |
7h |
1 |
83% |
10.500 b/sp |
155 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
15h30 |
3.5 |
15h30 |
18h |
2.5 |
58% |
5.200 b/sp |
77 |
03 | Phan Thanh Vũ |
18h30 |
23h45 |
5.3 |
18h 23h45 |
18h30 24h |
0.75 |
88% |
7.200 b/sp |
252 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6.00 |
|
|
|
100% |
11.800 b/sp |
413 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.675 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
224 m2/ca |
Kim Nhựt