Ngày 14/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
7h |
1.0 |
7h |
12h |
5 |
17% |
2.000 b/sp |
70 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h 16h |
14h30 18h |
3.5 |
12h 14h30 |
13h 16h |
2.5 |
58% |
1400b/24sp 5700b/4sp |
174 |
03 | Phan Thanh Vũ |
18hh 22h30 |
19h 24h |
2.5 |
19h |
22h30 |
3.5 |
42% |
2000b/4sp 3000b/bộ |
154 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
3h15 |
3.25 |
3h15 |
6h |
2.75 |
54% |
3.500 b/bộ |
123 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
43% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
130 m2/ca |
Kim Nhựt