Ngày 17/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6.0 |
|
|
|
100% |
10.700 b/2sp |
96 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h 14h20 |
14h 17h20 |
5.0 |
14h 17h20 |
14h20 18h |
1 |
83% |
8.200 b/2sp |
74 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
21h15 |
24h |
2.8 |
18h |
21h15 |
3.25 |
46% |
4.700 b/2sp |
86 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 2h |
1h 5h |
4.00 |
1h 5h |
2h 6h |
2 |
67% |
1100b/2sp 4200b/sp |
96 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.400sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
88 m2/ca |
Kim Nhựt