Ngày 18/05/2010
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Phạm Văn Đức |
6h30 |
10h30 |
4.0 |
6h 10h30 |
6h30 12h |
2 |
67% |
4.200 b/sp |
76 |
| 02 | Phan Thanh Vũ |
|
|
0.0 |
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
| 03 | Nguyễn Thành Trung |
19h45 23h45 |
22h 24h |
2.5 |
18h 22h |
19h45 23h45 |
3.5 |
42% |
4400b2/sp 100b/2bộ |
84 |
| 04 | Phan Thanh Vũ |
0h45 |
6h |
5.25 |
0h |
0h45 |
0.75 |
88% |
8.900 b/2bộ |
252 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
49% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.250 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
103 m2/ca |
|||||||||
Kim Nhựt