Ngày 19/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
10.000 b/2 bộ |
283 |
02 | Nguyễn Tuấn Khanh |
13h |
16h |
3.0 |
12h 16h |
13h 18h |
3 |
50% |
10.500 b/bộ |
231 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
19h50 |
23h30 |
3.7 |
18h 23h30 |
19h50 24h |
2.3 |
62% |
6.600 b/bộ |
138 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
3h |
6h |
3.00 |
0h |
3h |
3 |
50% |
10.000 b/30sp |
79 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
93.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
183 m2/ca |
Kim Nhựt