Ngày 20/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
9h |
3.0 |
9h |
12h |
3 |
50% |
7.000 b/30sp |
55 |
02 | Phan Thanh Vũ |
16h45 |
18h |
1.25 |
12h |
16h45 |
4.75 |
21% |
400 b/bộ |
9 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
14.400 b/bộ |
337 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 3h30 |
1h 6h |
3.50 |
1h |
3h30 |
2.5 |
58% |
6.500 b/bộ |
138 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
63.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
135 m2/ca |
Kim Nhựt