Ngày 21/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 8h45 |
6h45 12h |
4.0 |
6h45 |
8h45 |
2 |
67% |
1100b/bộ 9000b/5sp |
175 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h 15h40 |
12h30 18h |
2.80 |
12h30 |
15h40 |
3.2 |
47% |
1600b/5sp 5100b/bộ |
137 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
20h30 |
2.5 |
20h30 |
24h |
3.5 |
42% |
5.500 b/bộ |
119 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 4h40 |
3h30 6h |
4.80 |
3h30 |
4h40 |
1.2 |
80% |
9.700 b/bộ |
202 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
158 m2/ca |
Kim Nhựt