Ngày 22/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 9h |
8h30 12h |
5.5 |
8h30 |
9h |
0.5 |
92% |
11.000 b/bộ |
270 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h |
18h |
6.00 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
370 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
21h15 |
22h50 |
1.6 |
18h 22h50 |
21h15 24h |
4.4 |
27% |
5.000 b/bộ |
123 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 2h40 |
1h 6h |
4.40 |
1h |
2h40 |
1.6 |
73% |
11.300 b/bộ |
230 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.575 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
248 m2/ca |
Kim Nhựt